Giải thích từ "delusions of grandeur":
Từ "delusions of grandeur" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "thói hoang tưởng tự đại". Nó mô tả một trạng thái tâm lý mà một người tin rằng họ có sức mạnh, tầm quan trọng hoặc khả năng vượt trội hơn người khác, thường không có cơ sở thực tế.
Người mắc chứng này có thể cảm thấy mình có khả năng làm những điều vĩ đại hoặc có một vị trí quan trọng trong xã hội, mặc dù thực tế có thể không phản ánh điều đó.
Ví dụ sử dụng:
"He has delusions of grandeur, believing he will become the next president without any political experience."
(Anh ấy có thói hoang tưởng tự đại, tin rằng mình sẽ trở thành tổng thống tiếp theo mà không có kinh nghiệm chính trị nào.)
"Her delusions of grandeur often lead her to make unrealistic plans that frustrate her colleagues."
(Thói hoang tưởng tự đại của cô ấy thường khiến cô ấy lập ra những kế hoạch không thực tế, điều này làm đồng nghiệp của cô ấy cảm thấy khó chịu.)
Các biến thể và cách sử dụng:
"She has grandiose ideas about her future career, which may not be realistic."
(Cô ấy có những ý tưởng tự đại về sự nghiệp tương lai của mình, điều này có thể không thực tế.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Narcissism (tính từ): Sự tự mãn, tự yêu bản thân, có thể liên quan đến thói hoang tưởng tự đại.
Egomania (danh từ): Tình trạng mà một người quá quan tâm đến bản thân mình, có thể dẫn đến thói hoang tưởng tự đại.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Living in a dream world": Sống trong một thế giới mơ mộng, không thực tế.
"He is living in a dream world if he thinks he can start a business without any funds."
(Anh ấy đang sống trong một thế giới mơ mộng nếu nghĩ rằng mình có thể bắt đầu một doanh nghiệp mà không có vốn.)
"Full of oneself": Tự mãn, tự phụ.
Kết luận:
"Delusions of grandeur" là một cụm từ thể hiện trạng thái tâm lý mà người ta tin tưởng vào sự vĩ đại của bản thân mà thực tế không có cơ sở. Khi sử dụng hoặc hiểu từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cách mà người khác có thể cảm nhận về nó.